Có 2 kết quả:
執照 zhí zhào ㄓˊ ㄓㄠˋ • 执照 zhí zhào ㄓˊ ㄓㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
giấy phép, giấy chứng nhận
Từ điển Trung-Anh
(1) license
(2) permit
(2) permit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
giấy phép, giấy chứng nhận
Từ điển Trung-Anh
(1) license
(2) permit
(2) permit
Bình luận 0