Có 2 kết quả:

執照 zhí zhào ㄓˊ ㄓㄠˋ执照 zhí zhào ㄓˊ ㄓㄠˋ

1/2

Từ điển phổ thông

giấy phép, giấy chứng nhận

Từ điển Trung-Anh

(1) license
(2) permit

Từ điển phổ thông

giấy phép, giấy chứng nhận

Từ điển Trung-Anh

(1) license
(2) permit